Bơi lội là hoạt động thể thao phổ biến thường được thực hiện vào những ngày thời tiết nóng bức. Tuy nhiên, các bể bơi công cộng có thể ẩn chứa nhiều nguy cơ gây bệnh nguy hiểm bao gồm cả vi khuẩn và ký sinh trùng nếu không được bảo quản vệ sinh đúng cách. Chọn loại hóa chất bể bơi phù hợp không phải là một việc dễ dàng bởi vì trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại hóa chất khác nhau. Vì vậy Cleantech sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các loại hóa chất hồ bơi, bao gồm giá bán, tình huống cần sử dụng của từng loại để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn hóa chất cho bể bơi của mình.
Hóa chất bể bơi là gì?
Hóa chất bể bơi có thể hiểu đơn giản là những loại hóa chất chuyên dùng để xử lý các cặn bẩn, vi khuẩn, rêu tảo gây ô nhiễm nước hồ bơi. Từ đó, trả lại cho bể bơi nguồn nước sạch, trong và an toàn với sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, quý khách cần biết sử dụng đúng cách các loại hóa chất khử trùng bể bơi để làm sạch nước nhanh chóng mà vẫn đảm bảo không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh.

Tiêu chuẩn hóa chất trong nước bể bơi
Tiêu chuẩn hóa chất trong nước bể bơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường an toàn và sạch sẽ cho người sử dụng. Các tiêu chuẩn bao gồm các chỉ số như hỗn hợp clo, độ clo dư, độ pH, brom, tổng chất rắn hòa tan (TDS), tổng lượng kiềm, axit, và độ cứng canxi. Việc kiểm soát và cân bằng các yếu tố này đảm bảo nước bể bơi luôn đạt chất lượng tối ưu, ngăn ngừa vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe người bơi.
Bể bơi | Mức tối thiểu | Lý tưởng | Mức tối đa |
Hỗn hợp clo | 0 | 0 – 3,0 | 0,2 |
Độ clo dư | 1,0 | 1,0 – 3,0 | 3,0 |
Độ pH | 7,2 | 7,2 – 7,6 | 7,8 |
Brom | 2,0 | 2,0 – 4,0 | 4,0 |
Tổng chất rắn hòa tan | 300 | 1000 – 2000 | 3000 |
Tổng lượng kiềm | 60 | a) 80 – 100 đối với cal hypo, lithium hypo, clo dạng dung dịch.b) 100 – 120 đối với dichlor, trichlor, hợp chất brom và clo dạng khí. | 180 |
Axit | 10 | 30 – 50 | 150 (ngoại trừ những nơi được phòng y tế kiểm định, lượng đòi hỏi là 100ppm) |
Độ cứng canxi | 150 | 200 – 400 | 500 – 1000 |

***Có thể bạn quan tâm: Quy trình xử lý nước bể bơi đạt chuẩn từ A – Z hiệu quả nhanh
Phân loại hóa chất xử lý nước bể bơi
Có thể phân loại hóa chất bể bơi thành 3 loại chính là hóa chất khử trùng, hóa chất cân bằng PH và hóa chất trợ lắng. Mỗi nhóm hóa chất sẽ có những đặc điểm, cũng như nguyên lý làm sạch bể bơi khác nhau.
Nhóm hóa chất khử trùng
Khử trùng, diệt khuẩn nước hồ bơi là điều cần thực hiện hàng ngày nhằm loại bỏ các vi khuẩn, vi sinh vật gây hại cho sức khỏe. Nếu không khử trùng đúng cách, các loại vi khuẩn sẽ sinh sôi và có thể lây truyền từ người này sang người khác. Ngoài ra khử trùng nước còn giúp hạn chế sự hình thành của rêu tảo gây vẩn đục nước hồ.
Một số loại hóa chất bể bơi có tác dụng khử khuẩn thông dụng như: Chlorine 70% Nhật Bản, viên Clo khử trùng TCCA,…

***Tham khảo danh mục sản phẩm Hóa chất diệt khuẩn do The Cleantech cung cấp.
Nhóm hóa chất cân bằng pH
Nồng độ pH trong nước bể bơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và làm sạch nước hồ:
- Nếu độ pH quá thấp các thiết bị, hệ thống lọc sẽ bị ăn mòn; hơn thế còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người sử dụng (da bị mẩn đỏ, ngứa rát, đau mắt,…).
- Nếu độ pH quá cao sẽ làm giảm hiệu quả khử trùng của Clo dư gây nên hiện tượng nước hồ bị đục, xuất hiện rêu tảo, cặn bẩn.
Chính vì vậy, cân bằng độ pH là điều cực kỳ cần thiết giúp nâng cao hiệu quả khử trùng bằng các hóa chất bể bơi khác.
Trong đó, hóa chất giảm pH và hóa chất tăng pH là những sản phẩm không thể thiếu để duy trì sự cân bằng pH trong nước bể bơi, đảm bảo môi trường bơi lội an toàn và trong lành.
- Hóa chất giảm pH: điển hình là axit HCL – là một hóa chất được sử dụng để giảm nồng độ pH của nước. Khi nước đạt được mức pH chuẩn (7.2 – 7.6), sự phát triển của rêu tảo sẽ bị ức chế. Axit HCl tồn tại ở dạng lỏng, được đựng trong các can có dung tích 30 lít. Màu sắc của axit HCl thường là trong suốt hoặc vàng nhạt. Khi mở nắp, acid HCl 32% sẽ bốc hơi và có mùi rất khó chịu.
- Hoá chất tăng pH: các hóa chất thường được sử dụng để tăng độ pH ở nước hồ bơi bao gồm soda, xút vảy. Chúng có tác dụng làm tăng pH khi nồng độ pH < 7,2 giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại. Nếu mức độ pH < 7, nước sẽ có tính axit, gây ra các vấn đề sức khỏe như cay mũi, mắt, khô tóc và ngứa da cho người bơi. Ngoài ra, tính axit cũng có thể gây ăn mòn các thiết bị hồ bơi được làm từ kim loại.
Nhóm hóa chất trợ lắng
Khi nước hồ bị đục chính là biểu hiện của việc hồ đã tích tụ nhiều bụi bẩn, chất cặn, rêu tảo lơ lửng. Lúc này, hóa chất trợ lắng bể bơi sẽ là giải pháp tối ưu cần áp dụng. Các loại chất trợ lắng hồ bơi thường có dạng bột, khi thả xuống nước sẽ có tác dụng như một nam châm hút hết các cặn bẩn nhỏ lại với nhau và lắng xuống đáy bể bơi.
Nhóm chất keo tụ, trợ lắng phổ biến hiện nay như: PAC 31%, phèn nhôm,…
***Tham khảo danh mục sản phẩm Hoá chất trợ lắng được cung cấp bởi The Cleantech.
Một số loại hóa chất xử lý nước bể bơi tham khảo
Hóa chất Chlorine 70%
Hóa chất Chlorine 70% Nhật là loại hóa chất có tính ứng dụng cao trong đời sống như: khử trùng bể bơi, khử trùng y tế – phòng dịch, diệt rêu tảo,…
Có 3 loại hóa chất khử trùng nước Chlorine hiện nay trên thị trường: Canxi hypochlorite [Ca(ClO)2] dạng hạt, bột và dạng viên sủi Clo TCCA, Natri hypochlorite [NaClO] dạng lỏng. Phổ biến và hiệu quả nhất vẫn là Ca(ClO)2 đến từ các thương hiệu Nhật Bản.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ | Chlorine Hi-Chlon 70% Nhật |
Tên gọi khác | Calcium Hypochlorite, Clorua vôi, Chlorine Nhật |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Công thức hóa học | [Ca(ClO)2] |
CAS | 7778-54-3 |
Đặc tính | Dạng nước, bột màu trắng hoặc hạt, một số có dạng viên nén với trọng lượng 2gram, 20gram và 200gram. |
Ưu và nhược điểm Chlorine
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chlorine không tích tụ trên bề mặt hồ và không có cặn lắng khi được sử dụng. | Sản phẩm có mùi khó chịu, có thể gây shock mùi và phản ứng oxi hóa mạnh khi tiếp xúc với nước. |
Không gây mùi khó chịu và có lợi cho con người nếu được sử dụng với nồng độ phù hợp. | Clo không tan hoàn toàn trong nước, hoạt tính nồng độ cao còn có nguy cơ gây cháy |
Giá thành của Chlorine thấp, không cần pha chế và chỉ cần lưu trữ trong khoảng thời gian an toàn là 5-6 tiếng. |
Cách sử dụng
Thực hiện khử trùng nước bể bơi với Chlorine 70 như sau:
- Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất nước hồ bằng bộ kit test và điều chỉnh cân bằng sao cho độ pH duy trì ở mức tiêu chuẩn 7.2 – 7.6 (nếu nồng độ pH dưới 6.8 thì sẽ làm giảm hiệu quả của nồng độ Clo vì nồng độ của axit tạp chất trong nước cao sẽ hút hết Oxy Gen làm giảm tác dụng của Clo).
- Bước 2: Chọn thời điểm bể bơi ngưng hoạt động, không có người sử dụng bể. Pha loãng bột clo với nước với liều lượng 5g chlorine 70% cho 1m3 nước và tiến hành rải xung quanh hồ bơi.
- Bước 3: Bật máy bơm vận hành trong vài giờ và tiếp tục châm hóa chất để duy trì nồng độ clo dư ở mức 1 – 3ppm.
Trợ lắng PAC 31%
Hóa chất bể bơi này giúp tạo kết tủa với các hợp chất bẩn lơ lửng trong nước, từ đó đưa bụi bẩn ra khỏi thiết bị vệ sinh bể bơi hoặc hút vào hệ thống lọc tuần hoàn bể bơi để lọc sạch.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Poly Aluminum Chloride |
Tên thương mại | PAC |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công thức hóa học | [Al2(OH)nCl6nxH2O]m |
Hình thái | Dạng bột, màu vàng |
Đặc tính | Dễ hòa tan trong nước tạo thành dung dịch màu trong suốt kèm tỏa nhiệt. |
Ưu và nhược điểm của hóa chất PAC
Ưu điểm | Nhược điểm |
Hiệu quả cao: Hàm lượng nhôm từ 28% đến 32% trong PAC giúp các cặn bẩn trong nước hồ bơi bị dính kết nhanh hơn và nhiều hơn. | Chỉ hoạt động hiệu quả ở liều lượng thấp |
Làm sạch đa dạng: PAC có thể loại bỏ mọi chất bẩn trong hồ, bao gồm cả kim loại nặng, chất hữu cơ hòa tan và không tan mà không gây độc hại. | |
Bảo vệ môi trường: PAC là dạng hóa chất cao phân tử, giúp bảo vệ môi trường và nguồn nước vì lượng polymer sử dụng ít hơn và khả năng tạo bông vượt trội hơn. | |
Sử dụng quá nhiều sẽ khiến keo nhanh tan | |
An toàn sức khỏe: PAC có tính axit yếu nên sử dụng được cho mọi hồ bơi mà không khiến các thiết bị trong hồ bị ăn mòn. | |
Dễ sử dụng: Thời gian làm sạch hồ nhanh và cách sử dụng đơn giản. |
Cách sử dụng
- Bước 1: Vệ sinh làm sạch bề mặt hồ.
- Bước 2: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong bể.
- Bước 3: Tiến hành xử lý trợ lắng- Sau khi xử lý nước bể bơi về trạng thái cân bằng. Quý vị tiến hành xử lý trợ lắng bằng hóa chất bể bơi PAC 31%. Pha loãng PAC thành dung dịch 5 – 10% rồi đổ vào hồ bơi cần xử lý.
Nếu nước cấp bể bơi thì hàm lượng PAC cho 1m3 nước tính như sau:
+ Đối với nước có độ đục thấp: 1 – 4g PAC.
+ Đối với nước có độ đục trung bình: 5 – 7g PAC.
+ Đối với nước có độ đục cao: 7 – 10g PAC- Sau khi rải đều dung dịch lên bề mặt của bể, tiến hành đợi khoảng 4 – 8 tiếng cho hóa chất phát huy tác dụng.
- Bước 4: Hút vệ sinh bằng bộ dụng cụ vệ sinh chuyên dụng.
- Bước 5: Bật hệ thống lọc tuần hoàn.
Tuy nhiên, PAC không có tác dụng diệt vi trùng cho nguồn nước. Do đó bắt buộc phải có loại hoạt chất khác để tiêu diệt những mầm bệnh này.
HCL 32%
HCL 32% được ứng dụng trong việc xử lý nước bể bơi để diệt tảo và phân hủy rỉ kim loại. Khi sử dụng hóa chất bể bơi này, quý khách cần xác định lượng chính xác tỷ lệ, không nên lạm dụng quá nhiều bởi sẽ vô tình làm ảnh hưởng đến sức khỏe người bơi.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Axit HCl 32% |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công thức hóa học | HCl |
Hình thái | Dạng lỏng, không màu hoặc màu vàng nhạt |
Đặc tính | Làm trong nước và cân bằng độ pH |
Quy cách đóng gói | 30kg/can |
Ưu và nhược điểm của axit HCl
Ưu điểm | Nhược điểm |
HCL có thể là lựa chọn tối ưu để diệt khuẩn, rêu, tảo nếu được sử dụng đúng liều lượng. | Nếu liều lượng vượt ngưỡng sẽ ảnh hưởng đến người bơi. |
Khả năng xử lý chất gỉ từ kim loại hiệu quả hơn so với các hóa chất khác. | Axit HCl có mùi rất nồng, có thể gây khó chịu, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa và sử dụng đúng cách để tránh ảnh hưởng sức khỏe. |
Sử dụng HCL tương đối dễ dàng và có sẵn trên thị trường với giá thành phải chăng. |
Cách sử dụng
Cách sử dụng: Hòa tan một lượng nhỏ vào nước và rải xung quanh hồ.
Lưu ý: Quý khách cần đợi từ 3 – 6 giờ rồi mới cho phép khách vào tắm. Được sử dụng để giảm giá trị pH, được sử dụng với 70% clo
Liều dùng: 1-4 lít/100m3/lần
SODA
Trong một số trường hợp, nếu bạn sử dụng hóa chất bể bơi PAC quá nhiều, nó có thể được kết hợp với nước Soda Ash Light để cân bằng nước hồ bơi.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Natri cacbonat |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công thức hóa học | Na2CO3 |
Hình thái | Dạng bột, màu trắng |
Đặc tính | Làm mềm nước, cân bằng nước hồ bơi khi sử dụng quá nhiều PAC |
Quy cách đóng gói | 50kg/bao |
Ưu và nhược điểm của soda Na2CO3
Ưu điểm | Nhược điểm |
Hoá tính giúp tăng pH cho nước bể bơi một cách hiệu quả. | Có thể gây sốc nước và làm đục nước hồ bơi. |
Chất soda được làm từ các thành phần dễ hòa tan trong nước, giảm thiểu nguy cơ tạo cặn hóa chất trong bể bơi. | |
Do có khả năng kết tủa Magie và canxi, hóa tính giúp làm mềm nước đúng như mong muốn. | Sản phẩm có thể gây hại cho những người mắc bệnh về khớp hoặc tim mạch nếu không thực hiện đúng các biện pháp an toàn. |
Khi sử dụng hóa tính đúng liều lượng, có thể tiết kiệm được chi phí và hiệu quả |
Cách sử dụng
Xử lý nước bể bơi bằng Soda Ash Light để tăng giá trị pH của nước bể bơi một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo quy trình sau:
- Để kiểm tra độ pH hiện tại của nước hồ, bạn có thể sử dụng bộ dụng cụ kiểm tra độ pH bể bơi.
- Trộn tro Soda Ash Light và nước theo tỷ lệ 1-3kg/100m3, sau đó rải đều dọc theo hồ.
- Sau mỗi lần phun, hãy kiểm tra lại độ pH và tiếp tục sử dụng Soda Ash Light cho đến khi độ pH đạt mức chính xác.
- Để tránh bị đục, nên rải rác quanh hồ nhiều lần, đồng thời có thể sử dụng kết hợp với hệ thống lọc hoặc thiết bị tạo hồ.
Đồng sunfat
Sử dụng đồng sunfat sẽ giúp ức chế sự phát triển của tảo (rong rêu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm bể bơi nghiêm trọng nhất hiện nay), từ đó giúp nước bể bơi luôn an toàn.
***Xem thêm: Đồng Sunfat có tác dụng gì? Các tác dụng kinh ngạc của CuSO4

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Sunphat đồng, Cupric Sulfate. |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công thức hóa học | CuSO4 |
Hình thái | Dạng bột hoặc dạng lỏng |
Đặc tính | Ức chế hình thành rêu tảo. |
Quy cách đóng gói | 20 lít/can hoặc 25kg/bao |
Ưu và nhược điểm của CuSO4
Ưu điểm | Nhược điểm |
Xử lý chất bẩn, vi khuẩn, rong rêu, tảo trong hồ bơi | Có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu có tiếp xúc trực tiếp. |
Có tác dụng nhanh và mạnh trong trường hợp nguồn nước đã biến đổi màu do lâu ngày không được vệ sinh. | |
An toàn và không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước hồ bơi. |
Cách sử dụng
Hòa tan hóa chất xử lý nước bể bơi đồng sunfat trong thùng trộn hóa chất rồi bôi đều lên bề mặt bể bơi. Lúc này hệ thống lọc khởi động với lượng nước 100-400g/100m3 và để chế độ đảo nước từ 1 – 3 giờ.
Xin lưu ý rằng lượng dung dịch đồng sunfat nhiều hay ít phụ thuộc vào mật độ tảo trong bể bơi. Khi CuSO4 phủ đều, hãy tắt hệ thống lọc và sử dụng PAC 31% trong 6 – 12 giờ, tốt nhất nên để qua đêm giúp kết tủa. Sáng hôm sau, bạn chỉ cần hút sạch đáy bằng ống hút để loại bỏ chất bẩn, cặn bã, rong rêu.
Nước Javel
Là một loại hóa chất bể bơi được sử dụng rất phổ biến trong việc xử lý, làm tăng độ pH của nước hiện nay.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Javen – Sodium hypochlorite |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công thức hóa học | NaOCl |
Hình thái | Dạng lỏng, không màu hoặc vàng nhạt, có mùi đặc trưng |
Đặc tính | Cân bằng độ pH trong nước |
Quy cách đóng gói | 30kg/can, 200 lít/phuy |
Ưu và nhược điểm của nước Javel
Ưu điểm | Nhược điểm |
Nước Javel có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây hại khác bằng cách oxi hóa các thành phần tế bào của chúng khi hòa tan trong nước. | Là một chất nguy hiểm và có tính ăn mòn, nếu tiếp xúc trực tiếp sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con người. |
Dễ dàng hòa tan trong nước, dễ dàng vận chuyển và lưu trữ. | Nếu với hàm lượng lớn sẽ gây ô nhiễm môi trường. |
Dù có đặc tính oxi hóa mạnh nhưng nước Javel được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và đúng cách. |
Cách sử dụng
Hóa chất xử lý nước bể bơi Javel thường cho vào bể thông qua một máy bơm định lượng được lắp đặt bên dưới khu vực bể. Nồng độ clo trong nước Javel được xác định là xấp xỉ 10 – 12%.
Xút vảy
Hóa chất này hoạt động giống như nước Javen vì giúp tăng độ pH của nước.
***Xem thêm: Các ứng dụng của nước tẩy Javen

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Natri Hydroxit, Sodium Hydroxide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công thức hóa học | NaOH |
Hình thái | Dạng bột, màu trắng, không mùi |
Đặc tính | Tăng nồng độ pH trong nước |
Quy cách đóng gói | 25kg/bao |
Ưu và nhược điểm của xút NaOH
Ưu điểm | Nhược điểm |
Xút NaOH giúp tăng độ pH nhanh chóng, trung hòa axit trong nước, tạo môi trường kiềm cần thiết để xử lý nước. | Nếu dính vào da bạn sẽ cảm giác vùng da chỗ đó bị nhớt và dẫn đến hiện tượng bỏng rát. Nếu hóa chất dính vào quần áo sẽ làm ăn mòn và mục nát. |
NaOH có giá thành phải chăng và dễ dàng pha trộn hoặc sử dụng trực tiếp trong các hệ thống xử lý nước. | NaOH có tính ăn mòn cao, có thể gây hư hại thiết bị nếu không được sử dụng đúng cách. |
Xút NaOH giúp giảm các hợp chất axit dễ bay hơi gây mùi và hỗ trợ quá trình khử trùng nước. | Quá liều NaOH có thể làm pH tăng cao vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến chất lượng nước và môi trường sinh thái. |
Cách sử dụng
NaOH 99% có thể được thêm trực tiếp vào nước hoặc pha với nước để tạo thành dung dịch trước khi sử dụng. Theo độ pH của nước mà ta chọn tỷ lệ phù hợp
Oxy già
Việc sử dụng hóa chất hydrogen peroxide sẽ giúp khử trùng nước bể bơi rất hiệu quả và tiêu diệt hết vi khuẩn có hại có trong nước.
Nước oxy già công nghiệp được sử dụng trong hồ bơi với nồng độ cao hơn oxy già y tế. Mức nồng độ thường được sử dụng là 35%, nhưng một số hồ bơi lại chọn nồng độ 50%. Điều này thể hiện sự khác biệt về nồng độ oxy già giữa hồ bơi và các ứng dụng y tế.

Đặc điểm, tính chất
Tên đầy đủ hóa chất | Hydrogen Peroxide |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Công thức hóa học | H2O2 |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt, không mùi |
Đặc tính | Khử trùng nước bể bơi, tiêu diệt vi khuẩn. |
Quy cách đóng gói | 30kg/can |
Ưu và nhược điểm của oxy già
Ưu điểm | Nhược điểm |
Với đặc tính oxy hoá cực mạnh, oxy già khi tác dụng với nước sẽ giải phóng các gốc oxy giúp quá trình khử trùng, diệt khuẩn đạt hiệu quả cao. | Oxy già có giá thành cao hơn nhiều so với các hóa chất xử lý nước thông thường như clo. |
Không gây mùi hóa chất nồng, hạn chế kích ứng da và mắt so với các hóa chất xử lý nước khác. | Việc định lượng sai hoặc pha trộn không đúng cách có thể làm giảm hiệu quả khử trùng hoặc gây ảnh hưởng đến người sử dụng. |
Ít ăn mòn thiết bị bể bơi hơn so với nhiều hóa chất khác, kéo dài tuổi thọ hệ thống. |
Cách sử dụng
Hydrogen peroxide-H2O2 là chất xử lý nước bể bơi oxy hóa mạnh nhưng vô hại với môi trường, ngoài tác dụng tẩy trắng trong ngành dệt, giấy hay chế biến thực phẩm, hydrogen peroxide còn có tác dụng oxy hóa các chất hữ u cơ trong thành phần bể bơi.
Để có hiệu quả, các hệ thống sử dụng tia cực tím và hydrogen peroxide để khử trùng nước hồ bơi phải hoạt động 24 giờ một ngày. Sự kết hợp giữa hydrogen peroxide và tia cực tím tạo ra oxy hoạt tính, oxy hóa và khử trùng nước.
Xem thêm: Các loại hóa chất vệ sinh công nghiệp phổ biến nhất
Mức giá bán hóa chất bể bơi
Giá của Chlorine hiện nay tại các cửa hàng cung cấp hóa chất hồ bơi dao động:
Tên hoá chất | Xuất xứ | Quy cách
đóng gói |
Giá thành | Hình ảnh |
Chlorine Hi-Chlon 70% dạng bột | Nhật Bản | 45kg/thùng | 2.900.000 – 3.000.000 đồng/thùng | ![]() |
Chlorine Aquafit 70% dạng bột | Ấn Độ | 45kg/thùng | 2.400.000 đồng/thùng | ![]() |
Chlorine Super Chlor 70% dạng bột | Trung Quốc | 45kg/thùng | 2.100.000 – 2.300.000 đồng/thùng | ![]() |
Viên Clo khử trùng TCCA | Trung Quốc |
|
2.800.000 đồng/thùng | ![]() |
Khử trùng bằng hóa chất bể bơi Clo 70% Nhật – Hi Chlon
Hóa chất Chlorine 70% Nhật hiện có mặt ở hầu hết các cửa hàng bán hóa chất bể bơi uy tín. Loại hóa chất xử lý nước bể bơi này có các đặc tính chuyên dụng giúp làm sạch nước bể bơi hiệu quả và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người bơi.
Vậy, Hi Chlon là gì?
Hi Chlon được sản xuất bởi Công ty Nippon Soda – một trong những công ty uy tín hàng đầu hiện nay chuyên sản xuất các loại hóa chất xử lý nước bể bơi với chất lượng và mức giá tốt nhất, trong đó có hóa chất xử lý nước bể bơi.Hóa chất Hi Chlon có công thức hóa học là Ca(ClO)2, được sản xuất ở dạng bột trắng đục, mùi sốc và được đóng thùng theo quy cách: 45kg/ thùng. Thành phần hóa chất Hi Chlon là Ca(ClO)2 (Canxi Hypochlorite) với:
- 70 – 72% hàm lượng clo hoạt tính điển hình;
- 10 – 14% giữ ẩm;
- <8% Clorua Natri;
- <5% Canxi Clorua;
- <6% Canxi Hydroxit;
- <3% Canxi Cacbonat.
Tuy nhiên, một hạn chế lớn nhất của loại hóa chất này là có chứa hợp chất phenol gây mùi khó chịu, nếu ai đó không thích hợp hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây kích ứng da.

Tại sao nên dùng Hi Chlon để khử trùng nước bể bơi?
Nhu cầu mua bán hóa chất bể bơi – Hi Chlon ngày càng cao bởi không giống nhiều loại hóa chất khử trùng nước bể bơi khác, Hi Chlon tạo ra Clo từ muối hòa tan trong nước. Do đó, không gây kích ứng da cũng như làm đau mắt người tắm trong bể bơi.Thêm vào đó, Chlorine 70% có thể tiệt trùng và khử khuẩn rất nhanh nhưng vẫn đảm bảo được nồng độ Chlorine nhờ vào khả năng phân hủy nhanh trong nước. Nhờ đó, các chủ bể bơi có thể tiết kiệm được chi phí vận hành tối ưu.
Hướng dẫn sử dụng hóa chất bể bơi Clo 70% Nhật – Hi Chlon
Trường hợp hồ bơi hoạt động bình thường:Bước 1: Dùng dụng cụ chuyên dụng để kiểm tra nước trong hồ bơi.
Bước 2: Sử dụng liều lượng duy trì hằng ngày 2g-3g/m3 nước đối với điều kiện hồ bình thường. Lượng dùng cao hơn được áp dụng trong trường hợp khách tắm đông, nước hồ sục mạnh, thời tiết nắng gắt. Trong trường hợp hồ có lượng clo nền thấp quá, hồ xử lý clo lần đầu tiên hay hồ có diện tích lớn (độ bay hơi Chlorine 0.0 – 3.0/ngày) thì nhân thêm 1.5 – 3.0 lần lượng hóa chất sử dụng.
Trường hợp hồ bơi bị rêu, tảo: Dùng xử lý nước bể bơi Chlorine để diệt tảo trong bể bơi 100m3, liều lượng sử dụng 3,5kg – 4kg/100m3.Lưu ý:
- Canxi Hypochlorite là chất không tan nhiều trong nước (21g/100ml). Do vậy khi pha loãng Hi Chlon để rải vào bể chỉ nên pha dung dịch khoảng 10 % (10g/100ml nước).
- Nếu xử lý nước hồ bơi với lượng lớn thì phải chia nhỏ, rải nhiều lần để tránh tình trạng sốc nước gây đục hồ. Sau 6h mới cho khách tắm.
- Trong những trường hợp xử lý hồ ở quy mô lớn, phải tiến hành đo hàm lượng clo dư trong nước, nếu ở mức bình thường từ 0,6 – 1,0 ppm thì có thể sử dụng hồ bơi được. Nếu hàm lượng clo dư cao hơn mức trên thì phải giảm hàm lượng đó xuống bằng cách bơm thêm nước vào hồ.
Cuối cùng, cần duy trì hàm lượng clo dư ở mức 1 – 3ppm bằng cách cho máy bơm chạy trong khoảng thời gian vài giờ và tiếp tục thêm hóa chất.
Cách bảo quản hóa chất xử lý nước bể bơi Chlorine
- Cần đóng chặt nắp đậy thùng để tránh việc hóa chất thất thoát ra ngoài, gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
- Để đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian sử dụng hóa chất, cần bảo quản hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng từ mặt trời. Điều này sẽ giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và bảo vệ hóa chất khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Tránh xa tầm tay của trẻ em, vì trẻ em có thể không hiểu được sự nguy hiểm của hóa chất và có thể tiếp xúc với chúng một cách không chủ ý.
- Để tránh Chlorine bay vào không khí, không nên để thùng hóa chất ở nơi có gió. Thay vào đó, hãy chọn một vị trí kín đáo, tránh gió và ánh nắng mặt trời.
- Không nên bảo quản chung với các loại hóa chất khác. Điều này sẽ giúp tránh xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn và giảm thiểu nguy cơ gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
- Tránh để hóa chất trong môi trường ẩm ướt, vì điều này sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu năng của hóa chất.
- Khi sử dụng hóa chất chứa Chlorine, cần đặc biệt chú ý đến việc không để chúng tiếp xúc với quần áo, các dụng cụ, thiết bị bằng kim loại…
Những lưu ý khi sử dụng hóa chất làm sạch nước bể bơi
Xử lý nước hồ bơi định kỳ bằng hóa chất là điều cực kỳ cần thiết. Tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý một vài điều sau đây để đạt được hiệu quả làm sạch đồng thời không gây hại cho sức khỏe và môi trường:
- Trang bị đầy đủ trang thiết bị bảo hộ như găng tay, khẩu trang, kính, giày,… để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Chọn đúng loại sản phẩm, sản phẩm đảm bảo nguồn gốc xuất xứ, chất lượng.
- Thường xuyên kiểm tra nồng độ pH và Clo dư trong nước để kịp thời cân bằng về mức tiêu chuẩn.
- Nếu cần sử dụng nhiều loại hóa chất bể bơi, lưu ý sử dụng cách nhau từ 2 – 4 tiếng tùy loại. Điều này nhằm đảm bảo hóa chất kịp thời phát huy công dụng và tránh hòa lẫn làm giảm tác dụng.
- Không sử dụng hồ bơi ngay sau khi sử dụng mà cần đợi ít nhất từ 3 – 6 tiếng để hóa chất bay hơi hết.
- Thời điểm thích hợp để xử lý hồ bơi bằng hóa chất chính là vào ban đêm, khi hồ bơi đang ngừng hoạt động. Lúc này có nhiều thời gian hơn để khử trùng bể bơi, hóa chất sẽ bay hơi hết vào ngày hôm sau.
Địa chỉ uy tín chuyên bán hóa chất bể bơi – The Cleantech

Là một trong những đơn vị chuyên phân phối, bán hóa chất bể bơi uy tín hàng đầu hiện nay, The Cleantech là địa chỉ đáng tin cậy mà quý khách nên lựa chọn khi có nhu cầu mua hóa chất xử lý nước bể bơi. Không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, khi mua hàng tại The Cleantech, quý khách còn được ưu đãi đặc biệt về giá và được chăm sóc tận tình bởi đội ngũ nhân viên của công ty.
Đặc biệt, chúng tôi nhận giao hàng tận nơi nhanh chóng trên toàn quốc. Để đặt mua hóa chất bể bơi, quý khách chỉ cần liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG CLEANTECH
- Địa chỉ VPGD: Tòa D5A đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
- Địa chỉ kho/ showroom: Số 124 Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Email: import.export@cleantechvn.com.vn / info@cleantechvn.com.vn
- Hotline: 0865.000.696
- Website: https://cleantechvn.com.vn/